--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hạn hán
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hạn hán
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hạn hán
+ noun
drought
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hạn hán"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hạn hán"
:
hạn hán
hân hoan
hiển hiện
hoàn hồn
hon hỏn
hỏn hẻn
hổn hển
hơn hẳn
hơn hớn
hủn hoẳn
Lượt xem: 630
Từ vừa tra
+
hạn hán
:
drought